Limited Express Yufuin no Mori – Báo Cáo Hành Trình
Hakata → Beppu
| Tàu | Limited Express Yufuin no Mori (Thế hệ 1) Số 3 |
| Tuyến | Fukuoka (Ga Hakata) → Oita (Ga Beppu) |
| Thời gian | 10:11 → 13:31 (Khoảng 3 giờ 21 phút) |
| Ghế | Toa 3, Ghế 8A |
| Giá vé | 7,740 JPY |
Ga Hakata tại thành phố Fukuoka.
Tôi sẽ lên tàu Limited Express “Yufuin no Mori” khởi hành lúc 10:00 đi Beppu.
Tôi nhận vé đặt chỗ tại máy Midori-no-Kenbaiki (máy bán vé màu xanh).
Vì buổi sáng ngày thường nên không quá đông.
Ở tầng 1 khu Ippin Higashidori trong ga Hakata có cửa hàng “Ganso Hakata Mentaiju.”
Tôi chọn món “Mentaiju” (1,944 JPY).
Mang hộp bento trên tay, tôi hướng đến sân ga số 6.
Khoảng 5 phút trước giờ khởi hành, tàu Yufuin no Mori số 3 vào sân ga Hakata.
Chủ đề của tàu là “Chuyến đi Yufuin bắt đầu ngay khi bạn bước lên.”
Ngoại thất màu xanh kim loại gợi lên hình ảnh rừng Yufuin.
Sàn được lát gỗ và giá để hành lý phía trên có màu vàng.
Toa tàu mang phong cách châu Âu sang trọng.
Tàu rời ga Hakata đúng giờ.
Ngay sau đó, các thông báo trên tàu bắt đầu phát.
Khoảng 10 phút sau khi khởi hành, một nhân viên phục vụ bước vào toa.
Thay vì thông báo trên loa, họ giải thích trực tiếp bằng lời.
Tiếng động cơ khá lớn nên khó nghe rõ, nhưng thái độ lịch sự và tài liệu minh họa giúp hành khách hiểu dễ dàng.
Trong lúc tàu chạy, vài phút trước khi đến điểm tham quan, nhân viên sẽ giơ bảng hướng dẫn cho hành khách.
Khoảng 11:56, cách ga Bungo-Mori khoảng 4 phút.
Bên phải tàu có thể nhìn thấy Núi Kirikabu, ngọn núi có hình dạng như gốc cây bị chặt.
Lúc 12:00, tàu đến ga Yufuin.
Khoảng 90% hành khách xuống tại đây, khiến toa tàu trở nên yên tĩnh.
Nhưng không lâu sau, nhiều hành khách mới lên tàu, không khí lại trở nên nhộn nhịp.
Sau khi rời Yufuin, tôi đến khu vực tự do ở toa 3 để ăn trưa.
Ngay sau khi tàu khởi hành, khu này khá đông vì mọi người chụp ảnh kỷ niệm, nhưng khi vắng hơn tôi đã thưởng thức bento một cách thong thả.
Sau bữa trưa, tôi đến quầy buffet ở toa 2 mua “Yufuin Cider” (300 JPY).
Bạn sẽ nhận được cả chai và một cốc nhựa trong.
Tôi thưởng thức nó trong không gian salon của toa 2 trong khi ngắm vịnh Beppu.
Lúc 13:31, tàu đến điểm cuối – ga Beppu.
Biển tên ga thậm chí còn có biểu tượng suối nước nóng.
Hành trình dài hơn 3 giờ của tôi cuối cùng đã kết thúc.
Yufuin no Mori, một trong những tàu D&S nổi tiếng của Kyushu, thu hút rất nhiều du khách quốc tế.
Trong tàu hầu như tôi không nghe tiếng Nhật.
Vì quá nổi tiếng và khó đặt chỗ, không biết khi nào tôi mới có thể đi lại…
Cảm ơn bạn đã đọc đến cuối!
Giới thiệu Tàu Limited Express Yufuin no Mori

- Tên tàu: Limited Express Yufuin no Mori
- Bắt đầu phục vụ: Thế hệ I: 11/3/1989 / Thế hệ III: 13/3/1999
- Số toa: Gen I: 4 toa / Gen III: 5 toa
- Dòng tàu: Gen I: KiHa 71 series / Gen III: KiHa 72 series
- Tốc độ tối đa: Gen I: 95 km/h / Gen III: 120 km/h
- Sức chứa: Gen I: 193 hành khách / Gen III: 266 hành khách
Tàu du lịch “Yufuin no Mori” ra mắt vào mùa xuân năm 1989 như một tàu du lịch đặc biệt do JR Kyushu vận hành.
“Yufuin no Mori” có hai loại: Thế hệ I (KiHa 71 series, ra mắt 1989) và Thế hệ III (KiHa 72 series, ra mắt 1999).
Thế hệ I có thiết kế châu Âu màu xanh kim loại.
Thế hệ III hiện đại và tinh tế hơn.
Với chủ đề “Yufuin từ khoảnh khắc bạn bước lên tàu“, ngoại thất tàu có màu xanh đậm lấy cảm hứng từ rừng Yufuin, còn nội thất sử dụng nhiều gỗ tạo không gian ấm áp.
Thiết kế được tạo bởi đội ngũ thiết kế của JR Kyushu và là tàu “D&S” (Design & Story) đầu tiên, mở đầu cho văn hóa tàu du lịch ở Kyushu.
Sơ đồ toa tàu Yufuin no Mori

Nội thất Tàu Yufuin no Mori
Sảnh lên xuống tàu
Buffet (Toa số 2)
Phòng Salon / Không gian tự do (Toa số 3)
Khu để hành lý cỡ lớn / Giá để hành lý (Toa 1 & 4)
Nhà vệ sinh chung / Nhà vệ sinh nữ (Toa 1 & 4)
Limited Express Yufuin no Mori: Thực đơn bán hàng trên tàu

| Món | Mô tả | Giá |
|---|---|---|
| Bento Oita Wagyu Yufuin no Mori | Sử dụng thịt bò “Oita Wagyu” cấp độ 4 trở lên từ vùng Bungo (Oita). Gồm 3 loại: roast beef, thịt bò kho kiểu shigure-ni và thịt bò lát dày. | 3,000 JPY |
| Bento Yufuin no Mori | Bento kiểu Nhật với cơm nấm và rau củ địa phương từ Yufuin. | 1,800 JPY |
| Yufuin Wappa | Bento đặc biệt gồm 4 loại onigiri (cơm nắm). | 1,200 JPY |
| Món | Mô tả | Giá |
|---|---|---|
| Milch Kraffen (Thường) | Bánh donut nướng | 200 JPY |
| Set Cà phê nóng | Milch Kraffen + Cà phê blend nguyên bản | 500 JPY |
| Món | Giá |
|---|---|
| Kẹo nguyên bản | 350 JPY |
| Rượu shochu đóng chai cao cấp (Lúa mạch) | 3,700 JPY |
| Món | Giá |
|---|---|
| Cà phê pha trộn nguyên bản | 350 JPY |
| Trà xanh Yufuin – Cửa hàng trà Aso | 150 JPY |
| Nước yuzu mật ong | 400 JPY |
| Soda yuzu mật ong | 400 JPY |
| Nước có gas Yufuin | 300 JPY |
| Trà Hita Tenryosui | 250 JPY |
| Nước suối ion kiềm suối nóng Yufuin | 200 JPY |
| Món | Giá |
|---|---|
| Bia Yufuin (bia địa phương, chai) | 700 JPY |
| Asahi Super Dry | 450 JPY |
| Rượu mơ có gas | 400 JPY |
| Món | Giá |
|---|---|
| Xúc xích Oita Kanjidori | 550 JPY |
| Gà kabosu nướng than | 650 JPY |
| Bánh Polinto Mori-no-Kobo (vị yuzu tiêu) | 400 JPY |
| Món | Giá |
|---|---|
| Móc khóa tàu D&S | 2,200 JPY |
| Móc khóa 3D | 1,000 JPY |
| Móc khóa acrylic | 900 JPY |
| Lót ly cao su | 1,000 JPY |
| Huy hiệu Gen III | 700 JPY |
| Huy hiệu Tàu & Logo | 700 JPY |
| Khăn tay Gen III | 1,300 JPY |
| Khăn original | 1,500 JPY |
| Khăn tay nhỏ | 700 JPY |
| Băng keo trang trí (masking tape) | 400 JPY |
| Nam châm cao su | 800 JPY |
| Plarail (Yufuin no Mori) | 2,800 JPY |
Tàu Tốc Hành Yufuin no Mori: Bản Đồ Tuyến & Thời Gian Di Chuyển
| Tàu | Đoạn | Thời Gian Di Chuyển |
| Toa 1,2,5,6 (Thế hệ III) | Hakata → Yufuin | Khoảng 2h 14 phút |
| Toa 3,4 (Thế hệ I) | Hakata → Beppu | Khoảng 3h 21 phút |
Tùy theo mùa, có thể chỉ có Thế hệ I hoặc Thế hệ III hoạt động vào những ngày nhất định.
Để biết lịch trình mới nhất, vui lòng kiểm tra trang web chính thức của JR Kyushu.
Lịch Trình Tàu Tốc Hành Yufuin no Mori

Chiều đi: Hakata → Beppu
| Ga | Tàu 1 | Tàu 3 | Tàu 5 |
|---|---|---|---|
| Hakata | Khởi hành 09:17 | Khởi hành 10:11 | Khởi hành 14:38 |
| Tosu | Đến 09:42 Khởi hành 09:43 | Đến 10:36 Khởi hành 10:37 | Đến 15:03 Khởi hành 15:04 |
| Kurume | Đến 09:50 Khởi hành 09:51 | Đến 10:45 Khởi hành 10:48 | Đến 15:11 Khởi hành 15:12 |
| Hita | Đến 10:36 Khởi hành 10:37 | Đến 11:31 Khởi hành 11:32 | Đến 15:53 Khởi hành 15:56 |
| Amagase | Đến 10:49 Khởi hành 10:49 | Đến 11:45 Khởi hành 11:45 | Đến 16:08 Khởi hành 16:09 |
| Bungo-Mori | Đến 11:04 Khởi hành 11:04 | Đến 12:00 Khởi hành 12:00 | Đến 16:23 Khởi hành 16:24 |
| Yufuin | Đến 11:31 | Đến 12:27 Khởi hành 12:32 | Đến 16:50 |
| Oita | – | Đến 13:18 Khởi hành 13:20 | – |
| Beppu | – | Đến 13:31 | – |
Chiều về: Beppu → Hakata
| Ga | Tàu 2 | Tàu 4 | Tàu 6 |
|---|---|---|---|
| Beppu | – | Khởi hành 14:43 | – |
| Oita | – | Đến 14:55 Khởi hành 14:57 | – |
| Yufuin | Khởi hành 12:01 | Đến 15:44 Khởi hành 15:56 | Khởi hành 17:17 |
| Bungo-Mori | Đến 12:32 Khởi hành 12:32 | Đến 16:23 Khởi hành 16:24 | Đến 17:44 Khởi hành 17:44 |
| Amagase | Đến 12:46 Khởi hành 12:47 | Đến 16:37 Khởi hành 16:38 | Đến 17:58 Khởi hành 17:59 |
| Hita | Đến 12:59 Khởi hành 13:00 | Đến 16:50 Khởi hành 16:52 | Đến 18:11 Khởi hành 18:12 |
| Kurume | Đến 13:45 Khởi hành 13:46 | Đến 17:35 Khởi hành 17:36 | Đến 18:53 Khởi hành 18:54 |
| Tosu | Đến 13:54 Khởi hành 13:55 | Đến 17:43 Khởi hành 17:44 | Đến 19:01 Khởi hành 19:02 |
| Hakata | Đến 14:19 | Đến 18:10 | Đến 19:28 |
Tàu Tốc Hành Yufuin no Mori chỉ hoạt động 3 chuyến khứ hồi mỗi ngày.
Lộ trình và giờ đi/đến thay đổi theo mùa.
Vui lòng luôn kiểm tra trang web chính thức để biết lịch trình mới nhất trước khi lên tàu.
Cách Di Chuyển Đến Các Ga Chính

Từ Sân bay Fukuoka (Tàu: ~5 phút / 260 JPY)
| Khởi hành | Đến | Thời gian / Giá vé | |
| Tàu | Ga Sân bay Fukuoka | Ga Hakata | Khoảng 5 phút / 260 JPY |
Từ Sân bay Oita (Xe buýt: ~57 phút / 1,600 JPY)
| Khởi hành | Đến | Thời gian / Giá vé | |
| Xe buýt | Sân bay Oita | Ga Beppu | Khoảng 57 phút / 1,600 JPY |
Từ Ga Oita (Tàu: ~12 phút / 340 JPY)
| Khởi hành | Đến | Thời gian / Giá vé | |
| Tàu | Ga Oita | Ga Beppu | Khoảng 12 phút / 340 JPY |
Tàu Tốc Hành Yufuin no Mori: Giá Vé

| Đoạn | Giá Vé | Phí Tàu Tốc Hành | Tổng |
|---|---|---|---|
| Hakata – Hakata | – | – | – |
| Hakata – Tosu | 660 JPY | 1,780 JPY | 2,440 JPY |
| Hakata – Kurume | 870 JPY | 1,780 JPY | 2,650 JPY |
| Hakata – Hita | 1,930 JPY | 2,230 JPY | 4,160 JPY |
| Hakata – Amagase | 2,420 JPY | 2,230 JPY | 4,650 JPY |
| Hakata – Bungo-Mori | 2,420 JPY | 2,830 JPY | 5,250 JPY |
| Hakata – Yufuin | 3,300 JPY | 2,830 JPY | 6,130 JPY |
| Hakata – Oita | 4,180 JPY | 3,230 JPY | 7,410 JPY |
| Hakata – Beppu | 4,150 JPY | 3,230 JPY | 7,740 JPY |
Cách Tính Giá Vé (Hakata → Yufuin)
Giá vé (3,300 JPY) + Phí Tàu Tốc Hành (2,830 JPY) = 6,130 JPY
Vui lòng kiểm tra trang web chính thức để biết lịch trình và giá vé mới nhất.
Cách Đặt Chỗ Tàu Tốc Hành Yufuin no Mori

| Đặt chỗ trực tuyến | Qua trang web chính thức của JR Kyushu (Trang Đặt Vé Chính Thức JR Kyushu) Hoặc qua các đại lý du lịch (Hankyu Travel / Club Tourism) ※Cần đăng ký thành viên để đặt vé trực tuyến. |
| Đặt chỗ qua điện thoại | Không khả dụng |
Chỗ Ngồi Trên Tàu Tốc Hành Yufuin no Mori
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) về Yufuin no Mori
– Hakata → Yufuin: khoảng 2h 16 phút
– Hakata → Oita: khoảng 3h 07 phút
– Hakata → Beppu: khoảng 3h 21 phút
– Từ Hakata → Ghế bên phải có tầm nhìn núi đẹp
– Từ Beppu/Oita → Ghế bên trái được ưu tiên
Ghế hộp đối diện nhau thích hợp cho cặp đôi hoặc gia đình.
– Yufuin no Mori Thế hệ III: 2 ghế trong toa 3
Lưu ý: Một số mặt hàng có thể hết tùy theo chuyến tàu, nên nên mang theo đồ ăn nhẹ.
Dịch vụ phục vụ tại toa chỉ có trên Yufuin no Mori Thế hệ III.
※Thông tin tính đến ngày Ngày 15 tháng 11 năm 2025.
※Không đảm bảo độ chính xác và cập nhật. Sử dụng chịu trách nhiệm cá nhân.
※Nội dung chỉ mang tính tham khảo, không thay thế tư vấn chuyên môn.
※Chi tiết, kế hoạch và giá cả có thể thay đổi. Vui lòng kiểm tra nguồn chính thức.
※Chúng tôi không chịu trách nhiệm về các liên kết bên ngoài.
※Nội dung được bảo vệ bản quyền. Cấm sao chép hoặc phân phối trái phép.
※Miễn trừ trách nhiệm có thể thay đổi mà không thông báo.
※Chúng tôi không chịu trách nhiệm về thiệt hại từ việc sử dụng trang web.
※Chúng tôi tôn trọng tất cả tôn giáo và tín ngưỡng; không có ý định phân biệt đối xử.