Báo Cáo Chuyến Bay Peach Aviation
- Thời gian: 07:00 → 08:05 (Khoảng 1 giờ 5 phút)
- Chặng bay: Osaka (Sân bay Quốc tế Kansai) → Fukuoka (Sân bay Fukuoka)
- Ghế: Pleasure Seat (Ghế cửa sổ)
- Giá vé: 6,110 JPY (Vé 2,999 JPY + Hành lý ký gửi + Phí)
Ga Tennoji ở Thành phố Osaka, Tỉnh Osaka.
Tôi đang chuẩn bị bay đến Fukuoka trên chuyến bay của Peach Aviation.
Hiện tại là 21:40.
Trước tiên, tôi sẽ đi tàu nhanh Kansai đến sân bay.
Mất khoảng 50 phút từ Ga Tennoji đến Sân bay Kansai (1,060 JPY).
Tôi đã đi đến các sân ga 15 và 16.
Chuyến tàu hướng đến sân bay là “Kansai Rapid”.
Tại Ga Hineno, tàu được tách đôi.
4 toa phía trước (Toa 1–4) đi đến Sân bay Kansai.
Các toa từ 5 trở đi tiếp tục chuyến Kishūji Rapid về Wakayama.
Đến Sân bay Kansai lúc 22:52.
Các cổng soát vé nằm một tầng trên sân ga.
Có hai nhà ga.
Nhà ga 1 phục vụ các chuyến bay ANA và JAL.
Nhà ga 2 dành riêng cho các hãng LCC như Peach.
Có xe buýt đưa đón miễn phí đến Nhà ga 2.
Lúc 23:26, sau khi nghỉ ngơi tại nhà vệ sinh, tôi đến trạm xe buýt đi Nhà ga 2.
Xe buýt chạy mỗi 5 phút, và có một chiếc đến chỉ vài phút sau đó.
Xe buýt đưa đón là Mercedes-Benz “Citaro G”.
Bên trong, các ghế nhiều màu được xếp hàng.
Xe khởi hành lúc 23:32 và đến Nhà ga 2 sau bảy phút.
Tôi đã qua đêm trên một băng ghế bên trong nhà ga.
Tiếng chuông hướng dẫn cho người khiếm thị vang lên định kỳ,
nhưng tôi quen dần và ngủ khá nhanh.
Thức dậy lúc 05:37.
Tôi đánh răng và chuẩn bị nhanh.
Sau khi lấy thẻ lên máy bay, tôi đã ký gửi hành lý và đi qua kiểm tra an ninh để đến cổng.
Sau khi qua kiểm tra an ninh, tôi vào khu vực chờ.
Chuyến bay hôm nay đến Fukuoka khởi hành từ Cổng 96.
Tôi ngồi trên ghế chờ thông báo lên máy bay.
Lúc 07:06, thông báo lên máy bay được phát:
“Các ghế cửa sổ phía sau (A/F) và hành khách đi cùng, vui lòng lên trước.”
Có một chút chậm trễ.
Chúng tôi bị giữ trong hành lang cổng khoảng 5 phút.
Máy bay của Peach dễ nhận biết ngay nhờ màu hồng fuchsia,
một sắc giữa hồng và tím đặc trưng.
Lúc 07:36, chúng tôi gặp sự cố kỹ thuật.
Chuyến bay dự kiến cất cánh lúc 07:00,
nhưng tiếp viên thông báo chậm 10 phút do bảo trì và giấy tờ.
Thực tế, chúng tôi đã trễ hơn 30 phút.
Bảo trì hoàn tất an toàn, và cuối cùng chúng tôi tiến về đường băng.
Chúng tôi cất cánh từ Sân bay Kansai lúc 07:48.
Khởi hành bị trễ 48 phút.
Máy bay nhanh chóng đạt độ cao hành trình.
Bàn ăn và dịch vụ trên máy bay được phục vụ.
Vài phút sau, chúng tôi xuyên qua mây dày và ngắm cảnh tầng bình lưu.
Thông báo hạ cánh được phát.
Hành khách thu gọn bàn ăn và dựng thẳng lưng ghế.
Chúng tôi hạ cánh tại Sân bay Fukuoka lúc 08:47.
Tiếp viên thông báo chậm 35 phút, nhưng thực tế đến trễ 42 phút.
Các hãng thường tính giờ khởi hành từ khi bánh xe được tháo chặn.
Không rõ tiêu chuẩn nào được dùng, nhưng việc đến muộn 42 phút so với lịch trình là sự thật.
Chẳng bao lâu sau, đèn thắt dây an toàn tắt.
Mọi người háo hức ra khỏi máy bay.
Lối đi đông nghẹt hành khách hướng về khu vực nhận hành lý.
Chuyến bay Peach này bị chậm khá lâu.
Dù tôi đã bay với Peach nhiều lần, đây là lần chậm nhất.
Từ Sân bay Fukuoka đến Ga Hakata mất khoảng 5 phút đi tàu (260 JPY).
Tiếp cận trung tâm thành phố tiện lợi là điểm cộng.
Lần sau, hy vọng chuyến bay đúng giờ.
Cảm ơn bạn đã theo dõi!
Peach Aviation: Đây là hãng hàng không như thế nào?
Peach Aviation là hãng hàng không giá rẻ (LCC) đầu tiên đầy đủ tại Nhật Bản, đặt tại Sân bay Quốc tế Kansai (KIX).
Hãng được thành lập vào ngày 10 tháng 2 năm 2011 và hoạt động như một công ty con của ANA.
Giá vé rẻ hơn các hãng truyền thống, khiến nó phổ biến với sinh viên và du khách trẻ.
Đây là một hãng hàng không thân thiện, mang đến “chuyến bay với chi phí hợp lý”.
Cabin Peach Aviation: Đánh giá Ghế ngồi & Bầu không khí
Peach Aviation khai thác ba loại máy bay Airbus.
Sức chứa, bố trí ghế, tầm bay và mức độ thoải mái thay đổi một chút tùy theo loại máy bay.
– Chiều dài: 37,57m × 34,1m × 11,76m
– Trọng lượng cất cánh tối đa: 78.000kg
– Tốc độ hành trình: 840km/h
– Tầm bay: 6.200km
– Ghế: 180 (Fast Seat 6, Smart Seat 36, Pleasure Seat 70, Standard Seat 68)
– Chiều dài: 37,57m × 35,8m × 11,76m
– Trọng lượng cất cánh tối đa: 79.000kg
– Tốc độ hành trình: 840km/h
– Tầm bay: 6.300km
– Ghế: 188 (Fast Seat 6, Smart Seat 36, Pleasure Seat 72, Standard Seat 74)
– Chiều dài: 44,5m × 35,8m × 11,76m
– Trọng lượng cất cánh tối đa: 78.000kg
– Tốc độ hành trình: 840km/h
– Tầm bay: 7.400km
– Ghế: 218 (Fast Seat 6, Smart Seat 36, Pleasure Seat 82, Standard Seat 94)
Cabin Peach Aviation có thiết kế tông màu tím.
Bố trí ghế là 3-3: A-B-C | lối đi | D-E-F.
Hành lý xách tay có thể để trong khoang trên đầu hoặc dưới ghế trước.
Gần cửa thoát hiểm, không được để dưới ghế; hành lý phải đặt trên khoang.
Nếu để không đúng cách, tiếp viên sẽ nhắc nhở.
Ghế ngồi
Tiện nghi
Trang thiết bị đi kèm
Các điểm đến của Peach Aviation (Nội địa / Quốc tế)
| Sân bay (Thành phố) | Mã IATA |
| Sân bay Narita (Tokyo) | NRT |
| Sân bay Haneda (Tokyo) | HND |
| Sân bay Quốc tế Kansai (Osaka) | KIX |
| Sân bay Chubu Centrair (Nagoya) | NGO |
| Sân bay New Chitose (Sapporo) | CTS |
| Sân bay Memanbetsu (Memanbetsu) | MMB |
| Sân bay Kushiro (Kushiro) | KUH |
| Sân bay Sendai (Sendai) | SDJ |
| Sân bay Fukuoka (Fukuoka) | FUK |
| Sân bay Nagasaki (Nagasaki) | NGS |
| Sân bay Miyazaki (Miyazaki) | KMI |
| Sân bay Kagoshima (Kagoshima) | KOJ |
| Sân bay Amami (Amami) | ASJ |
| Sân bay Naha (Okinawa) | OKA |
| Sân bay Ishigaki (Ishigaki) | ISG |
| Sân bay (Thành phố / Quốc gia) | Mã IATA |
| Sân bay Quốc tế Incheon (Seoul, Hàn Quốc) | ICN |
| Sân bay Quốc tế Gimpo (Seoul, Hàn Quốc) | GMP |
| Sân bay Quốc tế Taoyuan (Đài Bắc, Đài Loan) | TPE |
| Sân bay Quốc tế Kaohsiung (Kaohsiung, Đài Loan) | KHH |
| Sân bay Quốc tế Pudong Thượng Hải (Thượng Hải, Trung Quốc) | PVG |
| Sân bay Quốc tế Hồng Kông (Hồng Kông) | HKG |
| Sân bay Suvarnabhumi (Bangkok, Thái Lan) | BKK |
| Sân bay Changi (Singapore) | SIN |
Cách Đặt Vé Peach Aviation
Truy cập trang web chính thức của Peach Aviation.
Chọn các điều kiện chuyến bay mong muốn trong thanh tìm kiếm ở đầu trang để xem các chuyến bay trong ngày. Sau khi chọn xong, nhấn nút tìm kiếm.
▼Trang Tìm & Đặt Vé Chính Thức của Peach Aviation
https://booking.flypeach.com/en
Trên trang web chính thức của Peach Aviation, bạn có thể chọn điều kiện mong muốn và tìm chuyến bay trong cùng ngày.
Cũng có thể đặt vé thông qua ứng dụng chính thức cho iOS và Android, nơi bạn dễ dàng kiểm tra, thay đổi chuyến bay hoặc xem trạng thái chuyến bay.
Với các chuyến bay trong tương lai, tên và địa chỉ của bạn sẽ được lưu tự động, giúp quá trình nhanh hơn! Sau khi tìm kiếm, bạn cần hoàn tất đặt vé trong 30 phút.
▼Ứng dụng Peach Aviation chính thức trên iOS (iPhone)
https://apps.apple.com/jp/app/peach/id1235958304
▼Ứng dụng Peach Aviation chính thức trên Android
https://play.google.com/store/apps/details?id=com.flypeach.flypeach
Các Bước Đặt Vé (PC & Điện thoại)
- Tìm kiếm
- Chọn chuyến bay
- Nhập thông tin hành khách
- Chọn ghế & Hành lý
- Thêm dịch vụ tùy chọn
- Xác nhận cuối cùng
- Hoàn tất đặt vé
Lưu ý: Nếu vượt quá 30 phút từ khi bắt đầu đặt vé, bạn sẽ phải bắt đầu lại từ đầu.
Các Loại Giá Vé Peach Aviation
・Muốn giữ chi phí đi lại thấp nhất có thể
・Người đi du lịch kinh nghiệm
・Tùy chỉnh các tùy chọn chuyến bay
Loại giá cơ bản không có dịch vụ tùy chọn. Bạn chỉ có thể thêm những tùy chọn cần thiết để có vé giá rẻ.
Phí phát hành riêng là 640 JPY.
・Miễn phí chọn ghế và hành lý ký gửi
・Người mới đi LCC
・Bao gồm chọn ghế và hành lý ký gửi
Đây là mức giá tiêu chuẩn của Peach.
Bao gồm chọn ghế, một hành lý ký gửi miễn phí, và không có phí phát hành.
Được khuyên dùng cho những người mới trải nghiệm các hãng hàng không giá rẻ.
・Dành cho du khách có thể cần hủy chuyến
・Dự định ký gửi 2 hành lý trở lên
・Bao gồm thay đổi chuyến bay và hoàn tiền
Bao gồm tối đa 2 hành lý ký gửi.
Thêm quyền thay đổi chuyến bay và hoàn tiền vào mức giá Standard.
Loại vé an tâm trong trường hợp kế hoạch thay đổi.
Không có phí phát hành.
Giá Vé & Chi Phí Peach Aviation
Ví dụ chuyến bay nội địa
| Chặng | Giá vé |
| Tokyo (Narita) – Hokkaido (New Chitose) | 4,990 JPY〜 |
| Tokyo (Narita) – Osaka (Kansai) | 5,390 JPY〜 |
| Tokyo (Narita) – Fukuoka | 6,590 JPY〜 |
| Tokyo (Narita) – Amami | 6,890 JPY〜 |
| Tokyo (Narita) – Okinawa | 7,990 JPY〜 |
| Tokyo (Narita) – Ishigaki | 7,990 JPY〜 |
| Chặng | Giá vé |
| Osaka (Kansai) – Hokkaido (New Chitose) | 6,790 JPY〜 |
| Osaka (Kansai) – Miyagi (Sendai) | 5,590 JPY〜 |
| Osaka (Kansai) – Tokyo (Narita) | 5,390 JPY〜 |
| Osaka (Kansai) – Fukuoka | 4,690 JPY〜 |
| Osaka (Kansai) – Nagasaki | 4,590 JPY〜 |
| Osaka (Kansai) – Miyazaki | 5,090 JPY〜 |
| Osaka (Kansai) – Kagoshima | 4,590 JPY〜 |
| Osaka (Kansai) – Amami | 4,990 JPY〜 |
| Osaka (Kansai) – Okinawa | 7,690 JPY〜 |
| Osaka (Kansai) – Ishigaki | 7,990 JPY〜 |
Ví dụ chuyến bay quốc tế
| Chặng | Giá vé |
| Đài Bắc (Taoyuan) – Tokyo (Narita) | 14,480 JPY〜 |
| Đài Bắc (Taoyuan) – Tokyo (Haneda) | 17,890 JPY〜 |
| Đài Bắc (Taoyuan) – Osaka (Kansai) | 14,580 JPY〜 |
| Đài Bắc (Kaohsiung) – Osaka (Kansai) | 16,480 JPY〜 |
| Đài Bắc (Taoyuan) – Nagoya | 14,480 JPY〜 |
| Đài Bắc (Taoyuan) – Okinawa (Naha) | 9,790 JPY〜 |
| Chặng | Giá vé |
| Seoul (Incheon) – Tokyo (Haneda) | 12,280 JPY〜 |
| Seoul (Incheon) – Osaka (Kansai) | 8,480 JPY〜 |
| Seoul (Gimpo) – Osaka (Kansai) | 9,480 JPY〜 |
| Seoul (Gimpo) – Nagoya (Chubu) | 8,780 JPY〜 |
| Chặng | Giá vé |
| Thượng Hải (Pudong) – Tokyo (Haneda) | 16,980 JPY |
| Thượng Hải (Pudong) – Osaka (Kansai) | 12,980 JPY |
| Hồng Kông – Osaka (Kansai) | 15,180 JPY |
| Chặng | Giá vé |
| Bangkok (Suvarnabhumi) – Osaka (Kansai) | 22,980 JPY〜 |
| Chặng | Giá vé |
| Singapore – Osaka (Kansai) | 16,690 JPY〜 |
Ví dụ tính giá vé (Osaka: Kansai → Fukuoka)
Giá vé Minimum (4,690 JPY) + Hành lý ký gửi (2,000 JPY) + Phí sân bay (670 JPY) + Phí phát hành vé (640 JPY) = 8,000 JPY
Để biết lịch bay và giá vé mới nhất, vui lòng kiểm tra trang web chính thức.
Cách Sử Dụng Máy Check-in Tự động của Peach Aviation
Tại các sân bay phục vụ Peach, có máy check-in tự động chuyên dụng.
Máy có màu hồng tươi, và bạn có thể check-in bằng số đặt chỗ hoặc mã QR.
Cách Check-in và In Thẻ Lên Máy Bay
① Sử dụng số đặt chỗ
Nhấn “Enter Reservation Number” ở góc dưới bên phải màn hình và nhập số đặt chỗ được cấp khi đặt vé.
② Sử dụng mã QR
Giữ mã QR trên màn hình điện thoại lên khung kính trong suốt phía dưới màn hình.
Bất kỳ phương pháp nào cũng sẽ phát hành thẻ lên máy bay của bạn.
Thời gian check-in
Chuyến bay nội địa: Check-in từ 90 phút đến 30 phút trước giờ khởi hành (25 phút cho Kansai và Naha).
Chuyến bay quốc tế: Check-in từ 120 phút đến 50 phút trước giờ khởi hành.
Tôi đã thử check-in trước 91 phút.
Máy từ chối và in phiếu báo lỗi vì ngoài thời gian cho phép.
Hành Lý Peach Aviation
Hành lý xách tay của Peach giới hạn 2 món với tổng kích thước tuyến tính 115cm và tổng trọng lượng tối đa 7kg.
Vượt quá 7kg sẽ phải ký gửi và trả phí bổ sung, nên khuyên cân và điều chỉnh hành lý tại nhà trước.
Hãy bao gồm trọng lượng vali vào tổng.
Tôi thường điều chỉnh hành lý khoảng 6kg bằng cân điện tử trong nhà tắm.
Ngoài ra, nếu có hơn 3 món như ba lô, túi tote hoặc túi quà lưu niệm, sẽ vượt quá giới hạn. Hãy cân nhắc khi mua quà lưu niệm.
Hành lý ký gửi của Peach giới hạn tối đa 5 món mỗi hành khách, tổng trọng lượng 100kg.
Mỗi món có thể nặng đến 20kg. Vật nặng đến 32kg vẫn có thể ký gửi với phí bổ sung.
Kích thước tối đa 203cm tổng (dài + rộng + cao, bao gồm tay cầm và bánh xe).
Hành lý vượt quá 203cm không thể ký gửi, nên đo trước.
Cách check-in hành lý với Peach Aviation
Đối với hành lý xách tay
| Cân | Kiểm tra trọng lượng hành lý xách tay trước khi đi qua cổng an ninh. |
| Kiểm tra an ninh | Đặt hành lý vào khay chuyên dụng. Dùng nhiều khay nếu cần. |
| Kiểm tra cơ thể | Rút hết đồ trong túi và đi qua cổng. Chuyến bay nội địa có thể giữ đồng hồ. |
Đối với hành lý ký gửi
| Quầy hành lý ký gửi | Gửi các món lớn như vali. (Xuất trình vé khi check-in) |
| Kiểm tra X-ray | Sau khi cân, hành lý đi qua máy X-ray. (Sau khi kiểm tra, hành lý sẽ được ký gửi) |
Câu Hỏi Thường Gặp về Peach Aviation (FAQ)
Peach tổ chức khuyến mại mỗi năm.
Kiểm tra trang web chính thức để biết thông tin giảm giá mới nhất.
▼Trang chính thức Peach Aviation – Khuyến mại & Chiến dịch
https://www.flypeach.com/otherbnr
Peach Aviation là hãng hàng không giá rẻ (LCC) Nhật Bản, đặt tại Sân bay Kansai.
Khai thác các chặng trong Nhật Bản từ Hokkaido đến Okinawa và nhiều điểm đến ở châu Á.
Mã IATA: MM, là công ty con của ANA.
Bạn có thể kiểm tra khuyến mại mới nhất và tình trạng chuyến bay trên trang web chính thức.
▼Trang chính thức Peach Aviation
https://www.flypeach.com/
Đặt vé trực tuyến có thể thực hiện ngay khi chuyến bay được mở bán.
Có 3 loại vé:
– Minimum
– Standard
– Standard Plus
Mỗi loại có quy định khác nhau về thay đổi và hoàn tiền.
Đặc điểm loại vé:
– Minimum: Vé rẻ nhất, không thay đổi, không hoàn tiền
– Standard: Hoàn tiền bằng Peach Points sau khi trừ phí
– Standard Plus: Hoàn tiền bằng tiền mặt hoặc điểm tối thiểu 500 JPY; cho phép thay đổi
Có, cả hai đều có thể thêm trước với phí tùy chọn.
– Chọn ghế: Tối đa 3 giờ trước khi khởi hành
– Hành lý ký gửi: Tối đa 1 giờ trước khi khởi hành
– Hủy: Tối đa 1 giờ trước khi khởi hành
– Minimum: Không hoàn tiền
– Standard: Hoàn tiền bằng Peach Points sau khi trừ phí
– Standard Plus: Hoàn tiền bằng tiền mặt hoặc điểm tối thiểu 500 JPY
– Thay đổi: Chỉ áp dụng cho Standard Plus. Các vé khác phải hủy và đặt lại.
– Check-in nội địa: 30–90 phút trước giờ khởi hành
– Kiểm tra an ninh: 20–25 phút trước giờ khởi hành
– Lên máy bay: Tối đa 20 phút trước giờ khởi hành
Check-in Web/App cho chuyến bay nội địa có thể thực hiện đến 35 phút trước giờ khởi hành.
Trong trường hợp hủy hoặc trễ trên 1 giờ, bạn có thể đặt lại hoặc hoàn tiền miễn phí.
※Thông tin tính đến ngày Ngày 21 tháng 11 năm 2025.
※Không đảm bảo độ chính xác và cập nhật. Sử dụng chịu trách nhiệm cá nhân.
※Nội dung chỉ mang tính tham khảo, không thay thế tư vấn chuyên môn.
※Chi tiết, kế hoạch và giá cả có thể thay đổi. Vui lòng kiểm tra nguồn chính thức.
※Chúng tôi không chịu trách nhiệm về các liên kết bên ngoài.
※Nội dung được bảo vệ bản quyền. Cấm sao chép hoặc phân phối trái phép.
※Miễn trừ trách nhiệm có thể thay đổi mà không thông báo.
※Chúng tôi không chịu trách nhiệm về thiệt hại từ việc sử dụng trang web.
※Chúng tôi tôn trọng tất cả tôn giáo và tín ngưỡng; không có ý định phân biệt đối xử.